Đặc điểm kỹ thuật (A-1H Skyraider) Douglas_A-1_Skyraider

Douglas Skyraider - chi tiết càng hạ cánh.

Đặc tính chung

  • Đội bay: 01 người
  • Chiều dài: 11,84 m (38 ft 10 in)
  • Sải cánh: 15,25 m (50 ft 0 in)
  • Chiều cao: 4,78 m (15 ft 8 in)
  • Diện tích bề mặt cánh: 37,19 m² (400,31 ft²)
  • Lực nâng của cánh: 220 kg/m² (45 lb/ft²)
  • Trọng lượng không tải: 5.430 kg (11.970 lb)
  • Trọng lượng có tải: trinh sát 6.315 kg (13.925 lb); ném bom 8.180 kg (18.030 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 11.340 kg (25.000 lb)
  • Động cơ: 1 x động cơ Wright R-3350-26WA bố trí hình tròn, công suất 2.700 mã lực (2.000 kW)

Đặc tính bay

Vũ khí

  • 4 x pháo 20 mm (0,787 in)
  • 3.600 kg (8.000 lb) vũ khí gắn trên 15 đế bao gồm: bom, ngư lôi, mìn, rocket, hay giá súng rời